Từ "bi kịch" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Hán, với nghĩa cơ bản là "nỗi đau thương" (bi) và "vở kịch" (kịch). Do đó, bi kịch thường được hiểu là một vở kịch hoặc một tác phẩm nghệ thuật thể hiện những nỗi đau, sự mất mát, hay những tình huống khó khăn mà nhân vật phải trải qua.
Định nghĩa:
Bi kịch (danh từ):
Vở kịch tả nỗi đau thương của nhân vật.
Cảnh đau thương, sự kiện đau thương trong cuộc sống hoặc lịch sử.
Ví dụ sử dụng:
Trong văn học: "Romeo và Juliet là một tác phẩm bi kịch nổi tiếng của Shakespeare, thể hiện tình yêu đau thương giữa hai gia đình thù địch."
Trong cuộc sống: "Nhiều bi kịch xảy ra trong lịch sử, như chiến tranh và thiên tai, đã để lại dấu ấn sâu sắc trong tâm trí con người."
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Hài kịch: Là thể loại kịch mang lại tiếng cười, trái ngược với bi kịch. Ví dụ: "Hài kịch thường đem lại niềm vui cho khán giả, trong khi bi kịch lại khiến họ suy ngẫm."
Tragedy (tiếng Anh): Tương đương với bi kịch trong tiếng Việt, thường được dùng trong ngữ cảnh văn học.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Thảm kịch: Cũng có nghĩa gần giống, nhưng thường nhấn mạnh đến sự mất mát lớn lao hoặc sự thất bại không thể cứu vãn.
Nỗi đau: Một khái niệm tương tự, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến kịch nghệ hay nghệ thuật.
Từ gần giống: