Characters remaining: 500/500
Translation

bi kịch

Academic
Friendly

Từ "bi kịch" trong tiếng Việt nguồn gốc từ tiếng Hán, với nghĩa cơ bản "nỗi đau thương" (bi) "vở kịch" (kịch). Do đó, bi kịch thường được hiểu một vở kịch hoặc một tác phẩm nghệ thuật thể hiện những nỗi đau, sự mất mát, hay những tình huống khó khăn nhân vật phải trải qua.

Định nghĩa:
  • Bi kịch (danh từ):
    • Vở kịch tả nỗi đau thương của nhân vật.
    • Cảnh đau thương, sự kiện đau thương trong cuộc sống hoặc lịch sử.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn học: "Romeo Juliet một tác phẩm bi kịch nổi tiếng của Shakespeare, thể hiện tình yêu đau thương giữa hai gia đình thù địch."
  2. Trong cuộc sống: "Nhiều bi kịch xảy ra trong lịch sử, như chiến tranh thiên tai, đã để lại dấu ấn sâu sắc trong tâm trí con người."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói đến "bi kịch", bạn có thể sử dụng trong ngữ cảnh không chỉ nghệ thuật còn trong các vấn đề xã hội:
    • "Những bi kịch của người dân trong cuộc khủng hoảng kinh tế một vấn đề cần được quan tâm."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Hài kịch: thể loại kịch mang lại tiếng cười, trái ngược với bi kịch. dụ: "Hài kịch thường đem lại niềm vui cho khán giả, trong khi bi kịch lại khiến họ suy ngẫm."
  • Tragedy (tiếng Anh): Tương đương với bi kịch trong tiếng Việt, thường được dùng trong ngữ cảnh văn học.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Thảm kịch: Cũng có nghĩa gần giống, nhưng thường nhấn mạnh đến sự mất mát lớn lao hoặc sự thất bại không thể cứu vãn.
    • dụ: "Thảm kịch của trận động đất đã cướp đi nhiều sinh mạng."
  • Nỗi đau: Một khái niệm tương tự, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến kịch nghệ hay nghệ thuật.
Từ gần giống:
  • Kịch tính: Thể hiện sự căng thẳng, kịch liệt trong một tình huống, không nhất thiết phải đau thương.
  1. dt. (H. bi: thương xót; kịch: vở kịch) 1. Vở kịch tả nỗi đau thương của nhân vật: Những bi kịch của Corneille 2. Cảnh đau thương: Những bi kịch trong lịch sử hiện thời (ĐgThMai).

Comments and discussion on the word "bi kịch"